Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sidérose


[sidérose]
danh từ giống cái
(khoáng vật học) xiđerit
(y học) sự nhiễm sắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.