Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signalétique


[signalétique]
tính từ
nhận dạng
Fiche signalétique
phiếu nhận dạng
danh từ giống cái
tập hợp các phương tiện phát tín hiệu của một nơi nào, của một hệ thống vận tải
hoạt động bằng kí hệu có liên quan đến hệ thống tín hiệu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.