| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  signifier 
 
 
 |  | [signifier] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | có nghĩa là, nghĩa là |  |  |  | Qu'est-ce que cela signifie ? |  |  | như thế nghĩa là thế nào? |  |  |  | Que signifie ce symbole ? |  |  | biểu tượng này có ý nghĩa gì? |  |  |  | tuyên bố; báo cho biết |  |  |  | Signifier sa volonté |  |  | tuyên bố ý muốn của mình |  |  |  | (luật học, pháp lý) thông đạt, tống đạt |  |  |  | Signifier un jugement |  |  | tống đạt một bản án | 
 
 
 |  |  
		|  |  |