|  simplicité 
 
 
 |  | [simplicité] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | sự đơn giản |  |  |  | Mécanisme d'une grande simplicité |  |  | cơ chế hết sức đơn giản |  |  |  | sự giản dị, sự mộc mạc |  |  |  | Se vêtir avec simplicité |  |  | ăn mặc giản dị |  |  |  | tính thuần phát, tính chất phác, tính ngây thơ |  |  |  | La simplicité des moeurs |  |  | phong tục thuần phát |  |  |  | C'est une simplicité de parler ainsi |  |  | nói như thế là ngây thơ |  |  |  | en toute simplicité |  |  |  | không câu nệ, rất tự nhiên |  |  | phản nghĩa Affectation, prétention; finesse. Raffinement. Complexité, complication, difficulté, recherche. | 
 
 
 |  |