Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simplificateur


[simplificateur]
tính từ
đơn giản hoá, giản ước
Méthode simplificatrice
phương pháp đơn giản hoá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.