Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
simultané


[simultané]
tính từ
đồng thời, cùng lúc
Mouvements simultanés
cử động cùng lúc
phản nghĩa Récurrent, séquentiel, successif.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.