Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sinuosité


[sinuosité]
danh từ giống cái
khúc quanh
Les sinuosités de la rivière
những khúc quanh của con sông
(nghĩa bóng) điều quanh co
Les sinuosités d'une affaire
những điều quanh co trong một việc
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự khúc khuỷu; sự quanh co
La sinuosité des côtes
sự khúc khuỷu của bờ biển


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.