Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
siphonné


[siphonné]
tính từ
(thân mật) tàng tàng
Il a été blessé à la tête et depuis il est un peu siphonné
anh ta bị thương ở đầu và từ đó anh ta hơi tàng tàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.