Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
solidité


[solidité]
danh từ giống cái
sự chắc, sự bền
Solidité d'un meuble
đồ gỗ bền
sự vững, sự vững vàng
Solidité d'une thèse
sự vững vàng của một luận văn
sự bền vững
La solidité des institutions
sự bền vững của các thể chế
phản nghĩa Fluidité. Fragilité. Caducité, faiblesse, précarité. Vulnérabilité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.