Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soluble


[soluble]
tính từ
tan (được)
Le sucre est soluble dans l'eau
đường tan trong nước
giải được; có thể giải quyết
Question aisément soluble
vấn đề có thể giải quyết dễ dàng
phản nghĩa insoluble


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.