Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soma


[soma]
danh từ giống đực
(sinh vật học) thể hệ; xoma; tập hợp những tế bào không sinh sản
rượu cúng (Ấn Độ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.