| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  sommeiller 
 
 
 |  | [sommeiller] |  |  | nội động từ |  |  |  | thiu thiu ngủ |  |  |  | Malade qui sommeille |  |  | bệnh nhân thiu thiu ngủ |  |  |  | (nghĩa bóng) ngừng hoạt động, ngưng trệ |  |  |  | Intelligence qui sommeille |  |  | trí tuệ ngưng trệ |  |  | phản nghĩa se réveiller | 
 
 
 |  |  
		|  |  |