Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommer


[sommer]
ngoại động từ
đòi, yêu cầu
Sommer un débiteur de payer
đòi con nợ phải trả
Sommer l'ennemi de se rendre
đòi kẻ thù phải đầu hàng
(toán học) tổng
Sommer les termes d'une série
tổng các số hạng của một chuỗi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.