|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommer
| [sommer] | | ngoại động từ | | | đòi, yêu cầu | | | Sommer un débiteur de payer | | đòi con nợ phải trả | | | Sommer l'ennemi de se rendre | | đòi kẻ thù phải đầu hàng | | | (toán học) tổng | | | Sommer les termes d'une série | | tổng các số hạng của một chuỗi |
|
|
|
|