Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sommité


[sommité]
danh từ giống cái
ngọn (cành, cây)
(nghĩa bóng) trùm, tay cự phách
Les sommités de la finance
những trùm tài chính
Les sommités de la science
những tay cự phách trong khoa học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.