Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonnerie


[sonnerie]
danh từ giống cái
tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo
Sonnerie du téléphone
tiếng chuông điện thoại reo
Sonnerie de clairon
tiếng kèn hiệu
hồi kèn
chuông
Sonnerie d'une horloge
chuông đồng hồ
Sonnerie électrique
chuông điện
bộ chuông (ở nhà thờ...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.