| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  sonnerie 
 
 
 |  | [sonnerie] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo |  |  |  | Sonnerie du téléphone |  |  | tiếng chuông điện thoại reo |  |  |  | Sonnerie de clairon |  |  | tiếng kèn hiệu |  |  |  | hồi kèn |  |  |  | chuông |  |  |  | Sonnerie d'une horloge |  |  | chuông đồng hồ |  |  |  | Sonnerie électrique |  |  | chuông điện |  |  |  | bộ chuông (ở nhà thờ...) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |