Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soudain


[soudain]
tính từ
đột nhiên, thình lình
Mort soudaine
cái chết đột nhiên
phó từ
đột nhiên; bỗng chốc
Partir soudain
ra đi đột nhiên
Soudain le vent se lève
bỗng gió nổi lên
phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif. Lentement, progressivement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.