|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soudain
| [soudain] | | tính từ | | | đột nhiên, thình lình | | | Mort soudaine | | cái chết đột nhiên | | phó từ | | | đột nhiên; bỗng chốc | | | Partir soudain | | ra đi đột nhiên | | | Soudain le vent se lève | | bỗng gió nổi lên | | phản nghĩa Lent, prévu; graduel, progressif. Lentement, progressivement. |
|
|
|
|