Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soudure


[soudure]
danh từ giống cái
sự hàn; cách hàn
Soudure autogène
hàn xì
que hàn, vảy hàn
mối hàn
(nghĩa bóng) sự gắn, sự nối, sự hợp lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.