Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souffleur


[souffleur]
danh từ giống đực
thợ thổi thuỷ tinh
người nhắc vở
Souffleur au théâtre
người nhắc vở ở rạp hát
(động vật học) cá heo mõm dài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.