| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  souhaitable 
 
 
 |  | [souhaitable] |  |  | tính từ |  |  |  | nên làm, đáng làm |  |  |  | Affaire souhaitable |  |  | việc nên làm |  |  |  | Ce n'est guère souhaitable |  |  | không đáng làm đâu |  |  |  | (đáng) mong |  |  |  | Il serait souhaitable qu'elle fasse un bon mariage |  |  | mong rằng cô ấy lấy được một người chồng tốt | 
 
 
 |  |  
		|  |  |