Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soumission


[soumission]
danh từ giống cái
sự phục tùng, sự đầu hàng
Soumission aux lois
sự phục tùng pháp luật
Un air de soumission
vẻ phục tùng
La soumission de l'armée ennemie
sự đầu hàng của quân đội địch
sự vâng lời
La soumission filiale
sự vâng lời của con cái
giấy nhận thầu
phản nghĩa Commandement; désobéissance, insoumission, résistance.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.