|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soupçonner
| [soupçonner] | | ngoại động từ | | | nghi ngờ, ngờ vực | | | Soupçonner quelqu'un d'un crime | | nghi ngờ ai phạm một tội ác | | | Soupçonner la bonne foi de qqn | | nghi ngờ thiện ý của ai | | | ngờ | | | Ils n'avaient pas soupçonné la vie moderne aussi profonde | | họ không ngờ là cuộc sống hiện đại sâu sắc đến thế |
|
|
|
|