Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soupçonner


[soupçonner]
ngoại động từ
nghi ngờ, ngờ vực
Soupçonner quelqu'un d'un crime
nghi ngờ ai phạm một tội ác
Soupçonner la bonne foi de qqn
nghi ngờ thiện ý của ai
ngờ
Ils n'avaient pas soupçonné la vie moderne aussi profonde
họ không ngờ là cuộc sống hiện đại sâu sắc đến thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.