|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souquer
 | [souquer] |  | ngoại động từ | |  | (hàng hải) siết chặt | |  | Souquer un amarrage | | siết chặt dây buộc thuyền | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) dần cho một trận |  | nội động từ | |  | gò lưng chèo, chèo thật lực | |  | Souquez ferme! | | chèo thật lực lên! |
|
|
|
|