| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  spécial 
 
 
 |  | [spécial] |  |  | tính từ |  |  |  | riêng, đặc biệt |  |  |  | Wagon spécial |  |  | toa riêng |  |  |  | Autorisation spéciale |  |  | giấy phép đặc biệt |  |  |  | Envoyé spécial |  |  | đặc phái viên |  |  |  | Faveur spéciale |  |  | đặc ân |  |  |  | Produit spécial |  |  | đặc sản |  |  | phản nghĩa Général; ordinaire; régulier. | 
 
 
 |  |  
		|  |  |