|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécieux
| [spécieux] | | tính từ | | | chỉ đúng bề ngoài | | | Argument spécieux | | lý lẽ đúng bề ngoài | | | đánh lừa | | | Une question spécieuse | | một câu hỏi đánh lừa | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đẹp mã | | danh từ giống đực | | | vẻ đúng bề ngoài | | | S'arrêter au spécieux | | dừng lại ở vẻ đúng bề ngoài |
|
|
|
|