Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécificité


[spécificité]
danh từ giống cái
tính đặc thù, tính chuyên biệt
Spécificité d'un symptôme
tính đặc thù của một triệu chứng
(y học) tính đặc hiệu
Spécificité d'un médicament
tính đặc hiệu của một vị thuốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.