|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spéculer
| [spéculer] | | nội động từ | | | tư biện | | | đầu cơ | | | Spéculer sur le sucre | | đầu cơ đường | | | Spéculer à la hausse | | đầu cơ cho giá lên | | | Spéculer en bourse | | đầu cơ chứng khoán | | | (nghĩa bóng) lợi dụng | | | Spéculer sur la niaiserie de quelqu'un | | lợi dụng sự ngờ nghệch của ai |
|
|
|
|