Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spasmolytique


[spasmolytique]
tính từ
(y học) trừ co thắt
Médication spasmolytique
thuốc trừ co thắt
danh từ giống đực
(y học) thuốc trừ co thắt, thuốc chống co thắt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.