Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spectacle


[spectacle]
danh từ giống đực
cảnh, cảnh tượng
Spectacle de la mer
cảnh biển
Spectacle horrible
cảnh khủng khiếp
cuộc biểu diễn
Aller au spectacle
đi xem biểu diễn
pièce à grand spectacle
vở kịch dàn cảnh lộng lẫy
se donner en spectacle
(nghĩa xấu) làm trò cười cho thiên hạ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.