Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
squatter


[squatter]
danh từ giống đực
người đến lập nguyên ở đất hoang (Mỹ)
chủ nuôi cừu trên đồng cỏ thuê của chính phủ (Úc)
người chiếm nhà vắng chủ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.