Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabiliseur


[stabiliseur]
danh từ giống đực
(hàng không) bộ ổn định (của khí cầu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.