|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stagner
| [stagner] | | nội động từ | | | tù hãm... | | | La mare qui stagnait | | nước ao tù hãm | | | (nghĩa bóng) đình đốn, đình trệ | | | Le commerce stagnait | | thương nghiệp đình trệ | | | (nghĩa rộng) ứ lại, đọng lại | | | La foule qui stagnait le cinéma | | đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng |
|
|
|
|