Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
starter


[starter]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) người ra lệnh xuất phát
(hàng không) nhân viên điều độ
bộ khởi động (ở ô-tô)
Starter automatique
bộ khởi động tự động
(điện học) cái tắc te


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.