Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statique


[statique]
danh từ giống cái
tĩnh học
tính từ
tĩnh
électricité statique
tĩnh điện
sens statique
(sinh vật học) cảm giác cân bằng
phản nghĩa Dynamique.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.