Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stochastique


[stochastique]
tính từ
ngẫu nhiên
Phénomènes stochastiques
hiện tượng ngẫu nhiên
Convergence stochastique
(toán học) hội tụ ngẫu nhiên
Processus stochastique
quá trình ngẫu nhiên (trong thống kê)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.