Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subir


[subir]
ngoại động từ
chịu, bị; chịu đựng (có khi không dịch)
Subir des tortures
bị tra tấn
Subir des pertes
bị thua thiệt
Subir quelqu'un
chịu đựng ai
Subir des conséquences de ses fautes
chịu hậu quả của những lỗi lầm đã gây ra
Subir son destin
chịu đựng số phận của mình
Subir un examen
dự thi
phản nghĩa Imposer, infliger, provoquer; agir, faire.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.