Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subjectivité


[subjectivité]
danh từ giống cái
(triết học) tính chủ thể
tính chủ quan
thực thể chủ quan
phản nghĩa Objectivité.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.