| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  submerger 
 
 
 |  | [submerger] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm ngập, tràn ngập |  |  |  | Inondation qui submerger la campagne |  |  | lụt tràn ngập đồng ruộng |  |  |  | L'ennemi a submergé le pays |  |  | quân địch tràn ngập đất nước |  |  |  | Être submergé de travail |  |  | công việc ngập đầu | 
 
 
 |  |  
		|  |  |