Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subordination


[subordination]
danh từ giống cái
sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tuỳ thuộc
La subordination des intérêts particuliers aux intérêts publics
sự lệ thuộc của lợi ích riêng vào lợi ích chung
Conjonction de subordination
(ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc
phản nghĩa Autorité. Autonomie. Insubordination.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.