|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subordination
| [subordination] | | danh từ giống cái | | | sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tuỳ thuộc | | | La subordination des intérêts particuliers aux intérêts publics | | sự lệ thuộc của lợi ích riêng vào lợi ích chung | | | Conjonction de subordination | | (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc | | phản nghĩa Autorité. Autonomie. Insubordination. |
|
|
|
|