Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
subsistant


[subsistant]
tính từ
hãy còn, còn tồn lại
Partie subsistante
phần hãy còn
danh từ giống đực
(quân sự) quân nhân ăn lương ở đơn vị khác
người được bảo trợ nhận tiền nơi tạm trú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.