|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
substantiel
| [substantiel] | | tính từ | | | bổ | | | Aliment substantiel | | thức ăn bổ | | | phong phú, có nội dung | | | Discours substantiel | | bài diễn văn có nội dung | | | nhiều, lớn, quan trọng | | | Avantages substantiels | | lợi nhiều | | | (triết học) (thuộc) thực thể | | | (từ cũ, nghĩa cũ) chủ yếu, chính | | | Extraire d'un livre ce qu'il y a de plus substantiel | | trích những gì là chủ yếu nhất trong một cuốn sách | | phản nghĩa Formel. Maigre, pauvre. Faible, nul. Négligeable |
|
|
|
|