Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succion


[succion]
danh từ giống cái
sự mút; sự hút
La succion du doigt
sự mút ngón tay
La succion d'une plaie
sự hút một vết thương


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.