Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succomber


[succomber]
nội động từ
khuỵ xuống
Succomber sous une charge
khuỵ xuống vì vác nặng
chịu thua, không chống nỗi, không cưỡng nổi
Succomber à la tentation
không cưỡng nổi sự cám dỗ
Succomber au sommeil
không cưỡng lại giấc ngủ
chết
Le blessé a succombé
người bị thương đã chết
phản nghĩa Résister.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.