Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sultan


[sultan]
danh từ giống đực
vua Thổ Nhĩ Kỳ
vua (một số nước Hồi giáo)
Sultan du Maroc
vua Ma rốc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.