Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sumérien


[sumérien]
tính từ
(sử học) (thuộc xứ) Xu-me (ở vùng nam Lưỡng Hà)
Civilisation sumérienne
nền văn học minh Xu-me
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Xu-me


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.