Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
superfluité


[superfluité]
danh từ giống cái
sự thừa; tính chất thừa
La superfluité d'un conseil
tính chất thừa của một lời khuyên
(số nhiều) cái thừa, vật thừa
Retrancher les superfluités
bỏ bớt những cái thừa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.