Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
suppléer


[suppléer]
ngoại động từ
bù vào, bổ sung, bổ khuyết.
Suppléer ce qu'il faut pour avoir une somme ronde
bù vào cho đủ một số tiền tròn
thay thế, thế chân
Il a suppléé le maître
ông ấy đã thế chân thầy giáo
nội động từ
La qualité supplée à la quantité
chất lượng bù cho số lượng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.