Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surélévation


[surélévation]
danh từ giống cái
sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm
Surélévation de l'immeuble
sự xây ngôi nhà cao thêm
sự tăng quá cao
Surélévation des prix
sự tăng quá cao giá hàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.