Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surexciter


[surexciter]
ngoại động từ
kích thích quá độ, làm hưng phấn quá độ
Surexciter les sens
làm giác quan hưng phấn quá độ
(nghĩa bóng) kích động cao độ
Surexciter le nationalisme
kích động cao độ chủ nghĩa dân tộc
phản nghĩa Apaiser, calmer.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.