Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surgeon


[surgeon]
danh từ giống đực
(thực vật học) chồi gốc, tược
(từ cũ, nghĩa cũ) con cháu
Les surgeons d'un sang héroïque
con cháu của dòng máu anh hùng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.