Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
surimpression


[surimpression]
danh từ giống cái
(điện ảnh) sự in chồng
Scène de rêve qui se fait par surimpression
cảnh chiêm bao thực hiện bằng in chồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.